Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ dùng gia đình
Trong bài viết hôm nay, Tomokid xin tổng hợp và giới thiệu với cha mẹ và các con 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình để tiếp nối chủ đề “Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em”.
Hi vọng, những kiến thức mà bài chúng tôi cung cấp có thể giúp các con mở rộng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả.
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình chất liệu cứng (gỗ, thủy tinh,…)
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Armchair | /’ɑ:mt∫eə/ | Ghế có tay vịn |
2 | Bed | /bed/ | Giường |
3 | Bedside table | /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ | Bàn để cạnh giường ngủ |
4 | Bookcase | /’bukkeis/ | Giá sách |
5 | Bookshelf | /’buk∫elf/ | Giá sách |
6 | Chair | /t∫eə/ | Ghế |
7 | Chest of drawers | /ʧɛst ɒv drɔːz / | Tủ ngăn kéo |
8 | Clock | /klɔk/ | Đồng hồ |
9 | Coat stand | /kəʊt stænd / | Cây treo quần áo |
10 | Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbl / | Bàn uống nước |
11 | Cupboard | /’kʌpbəd/ | Tủ chén |
12 | Desk | /desk/ | Bàn |
13 | Double bed | /ˈdʌbl bɛd/ | Giường đôi |
14 | Mirror | /’mirə/ | Gương |
15 | Piano | /’piænou/ | Đàn piano |
16 | Sideboard | /’saidbɔ:d/ | Tủ ly |
17 | Sofa | /’soufə/ | Ghế sofa |
18 | Stool | /stu:l/ | Ghế đẩu |
19 | Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
20 | Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt / | Tủ đựng giấy tờ |
Tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc bằng chất liệu mềm
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Blanket | /’blæηkit/ | Chăn |
2 | Carpet | /’kɑ:pit/ | Thảm trải nền |
3 | Cushion | /’ku∫n/ | Đệm |
4 | Duvet | /’dju:vei/ | Chăn |
5 | Pillow | /’pilou/ | Gối |
6 | Rug | /rʌg/ | Thảm lau chân |
7 | Sheet | /∫i:t/ | Ga trải giường |
8 | Tablecloth | /'teiblklɒθ/ | Khăn trải bàn |
9 | Towel | /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ | Khăn tắm |
10 | Wallpaper | /’wɔ:l,peipə/ | Giấy dán tường |
Tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị gia dụng
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
2 | Bathroom scales | /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/ | Cân sức khỏe |
3 | CD player | /siː-diː ˈpleɪə/ | Máy chạy CD |
4 | Electric fire | /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/ | Lò sưởi điện |
5 | Game console | /geɪm kənˈsəʊl/ | Máy chơi điện tử |
6 | Gas fire | /gæs ˈfaɪə/ | Lò sưởi ga |
7 | Hoover | /’hu:və/ | Máy hút bụi |
8 | Iron | /’aiən/ | Bàn là |
9 | Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
10 | Radiator | /’reidieitə/ | Lò sưởi |
11 | Radio | /’reidiou/ | Đài |
12 | Record player | /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/ | Máy hát |
13 | Spin dryer | /spɪn ˈdraɪə/ | Máy sấy quần áo |
14 | Stereo | /’steriou/ | Máy stereo |
15 | Telephone | /ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/ | Điện thoại |
16 | Television | /’teliviʒn/ | Tivi |
17 | Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
18 | Fridge | /'fridʒ/ | Tủ lạnh |
*Phiên âm chuẩn theo dictionary.cambridge
Để việc học từ vựng của các bé trở nên hiệu quả hơn, cha mẹ nên là gì?
Ở độ tuổi mầm non và tiểu học, tất nhiên các bé chưa cần học tất cả những từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ dùng gia đình mà chúng tôi liệt kê ở trên. Chính vì thế, cha mẹ chỉ cần lựa chọn ra những từ mới đơn giản, tương ứng với những đồ dùng có sẵn trong gia đình để giúp bé mở rộng vốn từ vựng của mình thôi nhé!
Nguồn: https://tomokid.com