40 Từ Vựng Cho Trẻ Chủ Đề Về Đồ Dùng Trong Nhà Bếp
Khi học về từ vựng tiếng Anh, trẻ nhỏ rất hay tò mò về các đồ dùng mà chúng nhìn thấy xung quanh. Nhất là những thứ vô cùng thân thuộc trong chính ngôi nhà mà ngày nào chúng cũng nhìn thấy và sử dụng thường xuyên, phải kể đến đó là các đồ dùng trong nhà bếp. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ cung cấp 40 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp đơn giản và dễ học, mời các bạn tham khảo!
Cùng Tomokid xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp cơ bản
Có thể nói, từ khi còn nhỏ trẻ đã tiếp xúc với các đồ dùng nhà bếp như: bát, nồi cơm, chảo, máy đánh trứng… nên đối với chúng đó là những đồ vật vô cùng quan trọng và không thể thiếu được. Có rất nhiều đồ dùng trong nhà bếp và chúng được xây dựng thành một chủ đề gồm các từ vựng có liên quan đến nhà bếp. Với trẻ nhỏ, Tomokid chỉ xin đưa ra 40 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp để các bậc phụ huynh có thể dễ dàng dạy cho trẻ.
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə / | nồi cơm điện |
2 | Dishwasher | /’di∫,wɔ:tə/ | máy rửa bát |
3 | Colander | /’kʌlində/ | cái rổ |
4 | Tray | /trei/ | cái khay, mâm |
5 | Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn / | chảo rán |
6 | Kettle | /ˈket.l̩/ | ấm đun nước |
7 | Blender | /ˈblen.dər/ | máy xay sinh tố |
8 | Plate | /pleɪt/ | đĩa |
9 | Apron | /’eiprən/ | tạp dề |
10 | Burner | /’bə:nə/ | bật lửa |
11 | Knife | /naɪf/ | dao |
12 | Spoon | /spuːn/ | thìa |
13 | Glass | /ɡlɑːs/ | cốc thủy tinh, không có quai |
14 | Cup | /kʌp/ | tách, ly có quai |
15 | Microwave oven | /ˈtəʊ.stər/ | lò vi sóng |
16 | Refrigerator = fridge | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | tủ lạnh |
17 | Stove | /stouv/ | bếp nấu |
18 | Juicer | /’dʒu:sə/ | máy ép hoa quả |
19 | Bowl | /boul/ | bát |
20 | Chopsticks | /ˈʧɒpstɪks/ | đũa |
21 | Crockery | /ˈkrɒkəri/ | bát đĩa sứ |
22 | Saucer | /ˈsɔːsə/ | dĩa đựng chén |
23 | Sink | /siηk/ | bồn rửa |
24 | Broiler | /’brɔilə/ | vỉ sắt để nướng thịt |
25 | Peeler | /’pi:lə/ | dụng cụ bóc vỏ củ quả |
26 | Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn | cái cán bột |
27 | Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | cái mở chai rượu |
28 | Grill | /ɡrɪl/ | vỉ nướng |
29 | Jar | /dʒɑ:/ | lọ thủy tinh |
30 | Oven gloves | /ˈʌvn glʌvz/ | găng tay dùng cho lò nướng |
31 | Chopping board | /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ | thớt |
32 | Kitchen scales | /ˈkɪʧɪn skeɪlz / | cân thực phẩm |
33 | Egg slicer | /eɡ/ /ˈslaɪ.sər/ | dụng cụ cắt lát trứng luộc |
34 | Potato peeler | /pəˈteɪ.təʊ/ /ˈpiː.lər/ | dụng cụ gọt vỏ khoai tây |
35 | Cookware | / ˈkʊkˌwɛə/ | đồ nấu bếp (thường bằng kim loại, không bị nung chảy) |
36 | Teapot | /ˈtiː.pɒt/ | ấm trà |
37 | Grater | /ˈtiː.pɒt/ | dụng cụ bào sợi |
38 | Steamer | /’sti:mə/ | nồi hấp |
39 | Spatula | /’spæt∫ulə/ | dụng cụ trộn bột |
40 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Tổng kết

Với 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng nhà bếp, các bậc phụ huynh nên chia nhỏ các từ để học mỗi ngày cho các bé và hướng dẫn các bé luyện viết thường xuyên để có thể ghi nhớ tốt từ vựng một cách tốt nhất.
Còn nhiều hơn các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác tại đây:
Bài viết trên đây đã tiếp nối những chủ đề từ vựng tiếng Anh để giúp các bậc phụ huynh dạy tiếng Anh cho trẻ. Mong rằng 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng nhà bếp sẽ giúp các bé mở rộng thêm vốn từ vựng và có thêm sự hiểu biết về đồ dùng nhà bếp. Đừng quên truy cập vào website của Tomokid để đón đọc những thông tin hữu ích giúp bé yêu của bạn học tốt môn tiếng Anh hơn nhé!
Nguồn: https://tomokid.com