Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá Hay Nhất
Bất kể ai trong chúng ta cũng đều đã quá quen thuộc với bóng đá - môn thể thao vua. Vậy nên, những từ vựng tiếng Anh về bóng đá nghiễm nhiên cũng nhận được sự chú ý đặc biệt của đông đảo người yêu thể thao nói chung và người đam mê bóng đá nói riêng. Hiểu được điều đó, trong nội dung bài viết này, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ cung cấp đến bạn 40 từ vựng tiếng Anh về bóng đá hay nhất!
Xem nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh hơn tại đây:

List từ vựng tiếng Anh về bóng đá quen thuộc
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Match | /mætʃ/ | Trận đấu |
2 | Pitch | /pitʃ/ | Sân cỏ |
3 | Referee | /,refə'ri:/ | trọng tài |
4 | Linesman | /'lainzmən/ | Trọng tài biên |
5 | Goaltender | /gōlˌtendər/ | Thủ môn |
6 | Defender | /di'fendə/ | Hậu vệ |
7 | Attacker | /əˈtakər/ | Tiền đạo |
8 | Midfielder | /ˌmɪdˈfiːl.dər/ | Trung vệ |
9 | Skipper | /'skipə/ | Đội trưởng |
10 | Substitute | /'sʌbstitju:t/ | Dự bị |
11 | Manager | /'mænidʤə/ | Huấn luyện viên |
12 | Foul | /faul/ | Lỗi |
13 | Full-time | /ful taim/ | Hết giờ |
14 | Injury time | /'indʤəri taim/ | Giờ bù (giờ cộng thêm do bóng chết) |
15 | Extra time | /'ekstrə taim/ | Hiệp phụ |
16 | Offside | /ˌɒfˈsaɪd/ | Việt vị |
17 | An own goal | /æn oun oun/ | Bàn đốt lưới nhà |
18 | An equaliser | /æn 'i:kwəlaiz/ | Bàn thắng san bằng tỉ số |
19 | A draw | /ə drɔ:/ | Một trận hoà |
20 | A penalty shoot-out | /ə 'penlti ʃu:t aut/ | Đá luân lưu |
21 | A goal difference | /ei, goul 'difrəns/ | Bàn thắng đưa đến cách biệt |
22 | A head-to-head | /ei, hed tu hed/ | Xếp hạng theo trận đối đầu |
23 | play-off | /plei ɔ:f/ | Trận đấu giành vé vớt |
24 | The away-goal rule | /ði ə'wei goul ru:l/ | Luật bàn thắng trên sân nhà-sân khách |
25 | The kick-off | /ðə kik ɔ:f/ | Quả giao bóng |
26 | goal-kick | /goul kik/ | Quả phát bóng từ vạch 5m50 |
27 | free-kick | /fri: kik/ | Đá phạt |
28 | penalty | /'penlti/ | Quả phạt 11m |
29 | corner | /'kɔ:nə/ | Đá phạt góc |
30 | throw-in | /θrou in/ | Ném biên |
31 | header | /'hedə/ | Đánh đầu |
32 | backheel | /ˈbæk.hiːl/ | Đánh gót |
33 | Attack | /ə'tæk/ | Tấn công |
34 | Champions | /'tʃæmpjən/ | Đội vô địch |
35 | Cheer | /tʃiə/ | Cổ vũ, khuyến khích |
36 | Striker | /'staikə/ | Tiền đạo cắm |
37 | Forwards | /'fɔ:wədz/ | Tiền đạo hộ công |
38 | Sweeper | /'swi:pə/ | Hậu vệ quét |
39 | Fullback | /ˈfo͝olˌbak/ | Cầu thủ có khả năng chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự |
40 | Leftback | /left bak/ | Hậu vệ cánh |
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Tổng kết

Việc ghi nhớ và am hiểu các từ vựng tiếng Anh về bóng đá không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng cho chính chúng ta, mà còn giúp ta thể hiện được tình yêu bóng đá mãnh liệt của những ai hâm mộ môn thể thao vua này ra quốc tế.
Đọc thêm nhiều bài viết thú vị hơn tại đây:
Với những từ vựng tiếng Anh về bóng đá mà Tomokid đã chia sẻ đến bạn trong bài viết này, hy vọng rằng chúng sẽ có ích với bạn khi ứng dụng vào thực tiễn. Nếu còn bất cứ thắc mắc hay phản hồi nào, hãy để lại comment ở phía dưới để nhận được lời giải đáp một cách đầy đủ và chính xác nhất. Đồng thời đừng quên luôn cập nhật những bài viết mới nhất thông qua website tomokid.com của chúng tôi nhé!
Nguồn: https://tomokid.com