Lễ giáng sinh là ngày chúa Jesus ra đời, ngày nay đây là một ngày lễ đặc biệt để mọi người cùng quây quần ấm áp, trao cho nhau những lời chúc an lành và những món quà yêu thương. Trong bài viết này Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid tổng hợp và giới thiệu cho các bố mẹ những từ vựng tiếng Anh về giáng sinh để giúp các bé thêm hiểu biết về ngày lễ quan trọng này và mở rộng vốn từ tiếng Anh về một chủ đề đầy thú vị.
Cùng Tomokid khám phá các bài viết chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị khác:

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Anh về giáng sinh đơn giản, dễ nhớ
Ngày lễ giáng sinh hàng năm được các bé rất yêu thích vì mọi người trong gia đình có những giây phút quây quần ấm cúng cùng trang trí cây thông noel và trao gửi những lời chúc thân yêu và món quà ý nghĩa. Vì vậy, các bé thường háo hức tìm hiểu về những đồ vật trang trí, những món quà tặng và những hoạt động diễn ra trong ngày lễ đặc biệt này. Bố mẹ cùng con khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáng sinh để mở rộng hiểu biết về ngày lễ quan trọng này và còn bổ sung vốn từ cho bé.
STT | English | Pronounce | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | pine tree | /paɪn triː/ | cây thông |
2 | fireplace | /’faɪə.pleɪs/ | lò sưởi |
3 | sled | /sled/ | xe trượt tuyết |
4 | winter | /’wɪn.tər/ | mùa đông |
5 | chimney | /’tʃɪm.ni/ | ống khói |
6 | Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
7 | sack | /sæk/ | bao |
8 | snow | /snəʊ/ | tuyết |
9 | candle | /’kæn.dl̩/ | cây nến |
10 | bell | /bel/ | chuông |
11 | gift | /ɡɪft/ | quà tặng |
12 | card | /kɑ:rd/ | thiệp |
13 | ornament | /ˈɔːr.nə.mənt/ | đồ trang hoàng ngày giáng sinh |
14 | Christmas tree | /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ | cây thông Giáng sinh |
15 | wreath | /riːθ/ | vòng hoa giáng sinh |
16 | scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
17 | Christmas card | /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/ | thiệp Giáng sinh |
18 | snowflake | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | bông tuyết |
19 | snowman | /ˈsnoʊ.mæn/ | người tuyết |
20 | reindeer | /’reɪn.dɪər/ | con tuần lộc |
21 | angle | /ˈæŋ.ɡəl/ | thiên thần |
22 | tinsel | /ˈtɪn.səl/ | dây kim tuyến |
23 | elf | /elf/ | chú lùn |
24 | candy cane | /ˈkæn.di ˌkeɪn/ | kẹo hình cây gậy |
25 | stocking | /ˈstɑː.kɪŋ/ | vớ dài |
26 | fairy lights | /ˈfer.i ˌlaɪts/ | dây đèn |
27 | Father Christmas | /ˌfɑː.ðɚ ˈkrɪs.məs/ | Ông già Noel |
28 | bauble | /ˈbɔːbl/ | quả châu |
29 | carol | /ˈkærəl/ | bài hát chào mừng giáng sinh |
30 | Icicle | /’aɪ.sɪ.kl̩/ | cột băng, trụ băng |
31 | Santa Claus | /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ | ông già Noel |
32 | gingerbread | /ˈdʒɪndʒərbred/ | bánh gừng |
33 | yule log | /ˈjuːl ˌlɑːɡ/ | bánh kem hình khúc cây |
34 | Firewood | /’faɪə.wʊd/ | củi |
35 | Christmas | /ˈkrɪsməs/ | ngày lễ Noel |
36 | mistletoe | /ˈmɪs.əl.toʊ/ | nhánh tầm gửi |
37 | blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | trận bão tuyết |
38 | Ribbon | /’rɪb.ən/ | ruy băng |
39 | sleigh | /sleɪ/ | cỗ xe kéo |
40 | Fireplace | /ˈfaɪr.pleɪs/ | lò sưởi |
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge

Còn nhiều bài viết thú vị đang đợi bạn tại đây:
Trên đây Tomokid đã tổng hợp và giới thiệu đến bố mẹ 40 từ vựng tiếng Anh về giáng sinh để mở rộng vốn từ tiếng Anh cho con chủ đề này. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bé có thêm vốn từ và ngày càng yêu thích môn học tiếng Anh hơn. Theo dõi Tomokid để đón đọc những thông tin hữu ích nhé!
Nguồn: https://tomokid.com