40 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng Nhất
Mỗi lĩnh vực trong cuộc sống đều ẩn chứa rất nhiều những điều thú vị, thu hút còn người ta tìm hiểu và khám phá. Và tôn giáo là một trong những lĩnh vực đó. Trong nội dung bài viết dưới đây, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng nhất!
Đọc thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị khác tại Tomokid:
Từ vựng tiếng Anh về Thiên chúa giáo

STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | The Pope | /ðə poʊp/ | Đức Giáo Hoàng |
2 | Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
3 | Bishop | /ˈbɪʃəp/ | Giám mục |
4 | Cardinal | /ˈkɑːrdɪnl/ | Đức Hồng Y |
5 | Carol | /ˈkærəl/ | Thánh ca |
6 | Christian costumes | /ˈkrɪstʃən ˈkɑːstuːm/ | Đạo phục đạo Chúa |
7 | Christianity | /ˌkrɪstiˈænəti/ | Ki tô giáo |
8 | Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Lễ Giáng Sinh |
9 | Church choir | /tʃɜːrtʃ ˈkwaɪər/ | Hội Thánh ca |
10 | Cleanse someone from his sin | /klenz ˈsʌmwʌn frəm hɪz sɪn/ | Rửa tội cho ai đó |
11 | Confession | /kənˈfeʃn/ | Sự xin tội |
12 | Easter | /ˈiːstər/ | Lễ Phục Sinh |
13 | Faith = Creed = Religion | /feɪθ/ = /kriːd/ = /rɪˈlɪdʒən/ | Tín ngưỡng |
14 | God | /ɡɑːd/ | Đức Chúa Trời |
15 | Heaven | /ˈhevn/ | Thiên đàng |
16 | Jesus Christ | /ˈdʒiːzəs kraɪst/ | Chúa Giê-Su |
17 | Monk | /mʌŋk/ | Tu sĩ |
18 | Mother Mary | /ˈmʌðər ˈmɛːri/ | Đức Mẹ Mary |
19 | Parish | /ˈpærɪʃ/ | Giáo xứ |
20 | Pastor | /ˈpæstər/ | Mục sư |
21 | Priest | /priːst/ | Linh mục |
22 | Roman Catholicism | /ˈroʊmən kəˈθɑːləsɪzəm/ | Công giáo |
23 | Salvation | /sælˈveɪʃn/ | Sự cứu rỗi |
24 | Sister | /ˈsɪstər/ | Bà sơ |
25 | The Bible | /ðə ˈbaɪbl/ | Kinh Thánh |
26 | The Church | /ðə tʃɜːrtʃ/ | Giáo Hội |
27 | The Creator | /ðə kriˈeɪtər/ | Đấng tạo hóa |
28 | The great hall | /ðə ɡreɪt hɔːl/ | Thánh đường |
29 | The holy cross | /ðə ˈhoʊli krɔːs/ | Thập tự giá, thánh giá |
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Buddhist monk | /ˈbʊdɪst mʌŋk/ | Sư Thầy |
2 | Buddhist nun | /ˈbʊdɪst nʌn/ | Sư Cô |
3 | Buddhist monastery | /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/ | Tu viện |
4 | Enlightenment | /ɪnˈlaɪtnmənt/ | Giác ngộ |
5 | Buddhist temple | /ˈbʊdɪst ˈtempl/ | Chùa |
6 | Charity | /ˈtʃærəti/ | Từ thiện |
7 | Draw a fortune stick | /drɔː e ˈfɔːrtʃən stɪk/ | Xin xăm |
8 | Help interpret the fortune stick | /help ɪnˈtɜːrprɪt ðə ˈfɔːrtʃən stɪk/ | Giải xăm |
9 | Give offerings | /ɡɪv ˈɑːfərɪŋz/ | Dâng đồ cúng |
10 | Incense sticks | /ˈɪnsens stɪks/ | Cây nhang |
11 | Pray | /preɪ/ | Cầu nguyện |
12 | Kowtow | /ˌkaʊˈtaʊ/ | Lạy |
13 | Light incense sticks | /laɪt ˈɪnsens stɪks/ | Đốt nhang |
14 | Meditate | /ˈmedɪteɪt/ | Ngồi thiền |
15 | Do volunteer work at a temple | /duː vɑːlənˈtɪr wɜːrk ət e ˈtempl/ | Làm công quả |
16 | Merciful | /ˈmɜːrsɪfl/ | Từ bi (tính từ) |
17 | Mercy | /ˈmɜːrsi/ | Từ bi (danh từ) |
18 | Say Buddhist chants | /seɪ ˈbʊdɪst tʃænts/ | Niệm Phật |
19 | Wai | /wai/ | Khấn vái |
20 | Walk around collecting alms | /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/ | Đi khất thực |
21 | Vietnamese Buddhist Association | /viːˌetnəˈmiːz ˈbʊdɪst əˌsoʊsiˈeɪʃn/ | Giáo hội phật giáo Việt Nam |
22 | Buddhist robe | /ˈbʊdɪst roʊb/ | Áo cà sa |
23 | A buddhist | /e ˈbʊdɪst/ | Phật tử |
24 | A paper (lotus flower) lantern | /e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ | Hoa đăng |
25 | Bohisattva | /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/ | Bồ tát |
26 | Buddhism | /ˈbʊdɪzəm/ | Phật giáo |
27 | Emptiness | /ˈemptinəs/ | Tính không |
28 | Float a paper (lotus flower) lantern | /floʊt e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ | Thả hoa đăng |
29 | Great Compassion Mantra | /ɡreɪt kəmˈpæʃn ˈmæntrə/ | Thần chú Đại Bi |
30 | Leave home | /liːv hoʊm/ | Xuất gia |
31 | Rebirth | /ˌriːˈbɜːrθ/ | Tái sinh |
32 | Solemn | /ˈsɑːləm/ | Trang nghiêm |
33 | Statue of Buddha | /ˈstætʃuː əv ˈbʊdə/ | Tượng Phật |
34 | The Buddha | /ðə ˈbʊdə/ | Đức Phật |
35 | The (Buddhist) Great Hall | /ðə (ˈbʊdɪst ) ɡreɪt hɔːl/ | Chánh điện |
36 | Vegetarian | /ˌvedʒəˈteriən/ | Người ăn chay |
37 | Zen Buddhism | /zen ˈbʊdɪzəm/ | Thiền Tông |
38 | Zen Master | /zen ˈmæstər/ | Thiền Sư |
Đọc thêm các chủ đề khác tại Tomokid:
Vậy là Tomokid đã chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về tôn giáo thông dụng nhất, mong rằng chúng sẽ có ích với bạn khi ứng dụng vào thực tiễn. Đồng thời đừng quên luôn cập nhật nhiều bài viết hay và bổ ích hơn nữa thông qua website tomokid.com của chúng tôi nhé!
Nguồn: https://tomokid.com